Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly

Chi tiết sản phẩm

Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, ... 100ly

 Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 22/02/2011)

Ngoài ra chung tôi còn những mặt hàng khác chưa cập nhập lên

Xin vui lòng Liên Hệ Mr Hưng : 0932 01 3333 Để biết thêm thông tin

25

Tấm 16Mn 5x1500x6000mm

 10

353,25

18.182

6.422.727

20.000

7.065.000

Đặt mua sản phẩm này

26

Tấm 16Mn 6x1500x6000mm

 10

423,9

18.182

7.707.273

20.000

8.478.000

Đặt mua sản phẩm này

27

Tấm 16Mn 8x1500x6000mm

 10

565,2

18.182

10.276.364

20.000

11.304.000

Đặt mua sản phẩm này

28

Tấm 16Mn 10x1500x6000mm

 10

706,5

18.182

12.845.455

20.000

14.130.000

Đặt mua sản phẩm này

29

Tấm 16Mn 14x1500x6000mm

 10

989,1

19.091

18.882.818

21.000

20.771.100

Đặt mua sản phẩm này

30

Tấm 16Mn 16x1800x6000mm

 15

1.356,48

19.091

25.896.436

21.000

28.486.080

Đặt mua sản phẩm này

31

Tấm 16Mn 20x1800x6000mm

 19

1.695,6

19.091

32.370.545

21.000

35.607.600

Đặt mua sản phẩm này

32

Tấm 16Mn 25x1800x6000mm

 28

2.119

19.091

40.453.636

21.000

44.499.000

Đặt mua sản phẩm này

33

Tấm 16Mn 30x1800x6000mm

 37

2.543

19.091

48.548.182

21.000

53.403.000

Đặt mua sản phẩm này

34

Tấm 65G 6 x 1,54 x 6000mm

 36

435,2

27.273

11.869.091

30.000

13.056.000

Đặt mua sản phẩm này

35

Tấm 65G 14x1,54x6000

 45

1.015,5

27.273

27.695.455

30.000

30.465.000

Đặt mua sản phẩm này

36

Tấm C45 20x1540x6000

 54

1.450,6

27.273

39.561.818

30.000

43.518.000

Đặt mua sản phẩm này

37

Tấm 65G 6 x 1540 x 6000

 2r

435,2

27.273

11.869.091

30.000

13.056.000

Đặt mua sản phẩm này

38

Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm

 

507,7

27.273

13.846.364

30.000

15.231.000

Đặt mua sản phẩm này

39

Tấm 65G 8 x 1540 x 6000mm

 

580,3

27.273

15.826.364

30.000

17.409.000

Đặt mua sản phẩm này

40

Tấm 65G 10 x 1540 x 6000mm

 

725,3

27.273

19.780.909

30.000

21.759.000

Đặt mua sản phẩm này

41

Tấm 65G 12 x 1540 x 6000mm

 

870,4

27.273

23.738.182

30.000

26.112.000

Đặt mua sản phẩm này

42

Tấm 65G 16 x 1540 x 6000mm

 

1.160,54

27.273

31.651.091

30.000

34.816.200

Đặt mua sản phẩm này

43

Tam 16Mn 12ly x 1,5 x 6

 

847,8

16.364

13.873.091

18.000

15.260.400

Đặt mua sản phẩm này

44

Tam 16Mn 18ly x 1,5 x 6m

 

1.271,7

17.273

21.965.727

19.000

24.162.300

Đặt mua sản phẩm này

45

Tam 16Mn 40ly x 2m x 6m

 

3.768

17.273

65.083.636

19.000

71.592.000

Đặt mua sản phẩm này

 

Từ khóa

Từ khóa liên quan Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly : Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE
Tin tức & sự kiệnXem tất cả

 Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 , Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách , Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

 Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ , Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại , Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

 Tin Thể Thao , Tin Thể Thao

 Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ , Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

 Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

 Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410